Việt
phòng trưng bày
gian triển lãm
phồng triển lãm
phòng triển lãm
hành lang
hào rãnh
đường hầm
lò ngang
hàng hiên
phòng tranh
Anh
gallery
display room
show room
Đức
Ausstellungshalle
Salon
Ausstellungsraum
hành lang, hào rãnh, đường hầm, lò ngang, hàng hiên, phòng tranh, phòng trưng bày
Ausstellungshalle /f =, -n/
gian triển lãm, phòng trưng bày; Ausstellungs
Salon /[za'lo:, auch: za'loi), zaio:n], der; -s, -s/
phòng trưng bày (Ausstellungsraum, -saal);
Ausstellungsraum /der/
phồng triển lãm; phòng trưng bày;
Ausstellungshalle /die/
gian triển lãm; phòng trưng bày; phòng triển lãm;
Phòng trưng bày
display room /xây dựng/
gallery /xây dựng/
show room /xây dựng/
display room, show room, gallery /xây dựng/
Phòng được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.
A room used to display art works.a room used to display art works.