show room /xây dựng/
nhà trưng bày
show room /xây dựng/
phòng triển lãm
show room /xây dựng/
nhà trưng bày
show room /xây dựng/
phòng trưng bày
exhibition hall, show room /xây dựng/
phòng triển lãm
display room, show room, gallery /xây dựng/
phòng trưng bày
Phòng được sử dụng để trưng bày các tác phẩm nghệ thuật.
A room used to display art works.a room used to display art works.