TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phòng triển lãm

phòng triển lãm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gian triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng trưng bày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi lưu trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi bảo quản các bộ sưu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà bảo tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phòng triển lãm

exhibition hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 show room

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exhibition hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phòng triển lãm

Ausstellungsraum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Salon

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausstellungshalle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammiung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Salon /[za'lo:, auch: za'loi), zaio:n], der; -s, -s/

phòng triển lãm (Ausstellung);

Ausstellungshalle /die/

gian triển lãm; phòng trưng bày; phòng triển lãm;

Sammiung /die; -, -en/

nơi lưu trữ; nơi bảo quản các bộ sưu tập; phòng triển lãm; nhà bảo tàng (Museum);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstellungsraum /m -(e)s, -räume/

phòng triển lãm; -

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exhibition hall /xây dựng/

phòng triển lãm

 show room /xây dựng/

phòng triển lãm

 exhibition hall, show room /xây dựng/

phòng triển lãm