TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhà bảo tàng

nhà bảo tàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện bảo tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi lưu trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi bảo quản các bộ sưu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xem Gedénkort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhà bảo tàng

 museum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhà bảo tàng

Museum

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Muse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammiung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pausestätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pausestätte /f =, -n/

1. xem Gedénkort, 2. viện bảo tàng, nhà bảo tàng; pause

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muse /um [mu'ze:um], das; -s, Museen/

nhà bảo tàng; viện bảo tàng;

Sammiung /die; -, -en/

nơi lưu trữ; nơi bảo quản các bộ sưu tập; phòng triển lãm; nhà bảo tàng (Museum);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhà bảo tàng

Museum n

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 museum /xây dựng/

nhà bảo tàng