TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

muse

f=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-n nũ thần thơ ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nàng thơ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nữ thần thơ ca

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nàng thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ca nhạc tạp kỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà bảo tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viện bảo tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

muse

Muse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die leichte o. ä.

(b) phim ảnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muse /[’muiza], die; -, -n (griech. Myth.)/

nữ thần thơ ca; nàng thơ;

die leichte o. ä. :

Muse /ca nhạc kịch; die zehnte Muse/

(a) ca nhạc tạp kỹ;

(b) phim ảnh. :

Muse /um [mu'ze:um], das; -s, Museen/

nhà bảo tàng; viện bảo tàng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muse

f=, -n nũ thần thơ ca, nàng thơ.