TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viện bảo tàng

viện bảo tàng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà bảo tàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Écmita.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Gedénkort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà tưởng niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi đặt đài tưởng niệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

viện bảo tàng

 museum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

viện bảo tàng

Ermitage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pausestätte

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Muse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedenkstätte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die nadelförmigen Blätter einer Lärche hinter dem Museum erzittern leicht, als ein sanfter Wind durch den Baum weht.

Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.

Ein Mann geht nach Neuchatel und pflegt dort die Museumsgärten, nachdem er sich als Rechtsanwalt in Luzern gesehen hat.

Một người đến Neuchâtel nhận chân chăm sóc vườn tược trong viện bảo tàng sau khi thây mình là luật sư ở Luzern.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Behind the museum, the needled leaves of a larch gently shudder as a breeze moves through the tree.

Những chiếc lá hình kim của một cây thong phía sau Viện Bảo tàng khẽ rung khi một làn gió nhẹ thoáng qua.

A man goes to tend the museum gardens in Neuchâtel after he has seen himself a barrister in Lucerne.

Một người đến Neuchâtel nhận chân chăm sóc vườn tược trong viện bảo tàng sau khi thấy mình là luật sư ở Luzern.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Muse /um [mu'ze:um], das; -s, Museen/

nhà bảo tàng; viện bảo tàng;

Gedenkstätte /die/

viện bảo tàng; nhà tưởng niệm; nơi đặt đài tưởng niệm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ermitage /f =/

viện bảo tàng, Écmita.

pausestätte /f =, -n/

1. xem Gedénkort, 2. viện bảo tàng, nhà bảo tàng; pause

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 museum /xây dựng/

viện bảo tàng