TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sammiung

sự thu nhặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu lượm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gom góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyên góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập trung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đoàn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên hiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bộ sưu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyển tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hợp tuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi lưu trữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi bảo quản các bộ sưu tập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng triển lãm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà bảo tàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tập trung tư tưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sammiung

Sammiung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Sammlung versteigern

bán đấu giá một bộ sưu tập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammiung /die; -, -en/

sự thu nhặt; sự thu lượm; sự thu góp; sự gom góp;

Sammiung /die; -, -en/

sự quyên góp;

Sammiung /die; -, -en/

sự tập trung; sự đoàn kết; sự tập họp; sự liên hiệp;

Sammiung /die; -, -en/

bộ sưu tập;

eine Sammlung versteigern : bán đấu giá một bộ sưu tập.

Sammiung /die; -, -en/

tuyển tập; hợp tuyển (Anthologie);

Sammiung /die; -, -en/

nơi lưu trữ; nơi bảo quản các bộ sưu tập; phòng triển lãm; nhà bảo tàng (Museum);

Sammiung /die; -, -en/

sự thống nhất; sự tập trung tư tưởng;