Sammiung /die; -, -en/
sự thu nhặt;
sự thu lượm;
sự thu góp;
sự gom góp;
Sammiung /die; -, -en/
sự quyên góp;
Sammiung /die; -, -en/
sự tập trung;
sự đoàn kết;
sự tập họp;
sự liên hiệp;
Sammiung /die; -, -en/
bộ sưu tập;
eine Sammlung versteigern : bán đấu giá một bộ sưu tập.
Sammiung /die; -, -en/
tuyển tập;
hợp tuyển (Anthologie);
Sammiung /die; -, -en/
nơi lưu trữ;
nơi bảo quản các bộ sưu tập;
phòng triển lãm;
nhà bảo tàng (Museum);
Sammiung /die; -, -en/
sự thống nhất;
sự tập trung tư tưởng;