unitat /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự thống nhất (Einheit, Übereinstimmung);
eineEinigungerzielen
sự hợp nhất;
sự thống nhất;
u /.ni.fi.zie.rung, die; -en (bes. Fachspr.)/
sự thống nhất;
sự hợp nhất (Vereinheit lichung);
Sammiung /die; -, -en/
sự thống nhất;
sự tập trung tư tưởng;
Zusammenfassung /die/
sự hợp nhất;
sự gom lại;
sự thống nhất;
Zusammengehörigkeit /die; -/
sự gắn bó;
sự thống nhất;
sự thuộc về nhau;
Zu /.sam.men. halt, der (o. PL)/
sự gắn bó;
sự thống nhất;
sự liên kết với nhau;
Vereinheitlichung /die; -, -en/
sự thống nhất;
sự qui cách hóa;
sự tiêu chuẩn hóa;
Einssein /das; -s (geh.)/
sự thống nhất;
sự hòa hợp;
sự đồng tâm nhất trí;
Vereinigung /die; -, -en/
sự thống nhất;
sự hợp nhất;
sự liên hợp;
sự sáp nhập;
Einswerden /das; -s (geh.)/
sự hòa hợp;
sự thống nhất;
sự hòa tan hay trộn lẫn vào nhau (Verschmelzung);