Việt
thống nhất
nhát trí
đoàn kết
đoàn két nhất trí.
sự gắn bó
sự thống nhất
sự thuộc về nhau
Đức
Zusammengehörigkeit
Zusammengehörigkeit /die; -/
sự gắn bó; sự thống nhất; sự thuộc về nhau;
Zusammengehörigkeit /f =/
sự] thống nhất, nhát trí, đoàn kết, đoàn két nhất trí.