Gebundenheit /die; -/
sự gắn bó;
Band /das; -[e]s, Bande/
sự gắn bó;
mối quan hệ (Bindung, enge Beziehung);
mối liên hệ họ hàng, thân tộc : verwandt schaftliche Bande mối liên hệ huyết thống : die Bande des Bluts bắt đầu mô' i đây tình yêu, bắt đầu mối quan hệ yêu đương. : zarte Bande knüpfen
Attachement /[ataja'mä:], das; -s, -s (veraltet)/
sự quyến luyến;
sự gắn bó (Anhäng lichkeit, Zuneigung);
Betriebszugehrigkeit /die/
sự gắn bó;
sự trung thành với nhà máy;
Kohasion /[kohe'ão:n], die; -/
(bildungsspr ) sự gắn bó;
sự liên hệ;
sự liên kết;
Bindung /die; -, -en/
sự gắn bó;
mốì dây liên hệ về tinh thần (innere Verbundenheit);
Zusammengehörigkeit /die; -/
sự gắn bó;
sự thống nhất;
sự thuộc về nhau;
Zu /.sam.men. halt, der (o. PL)/
sự gắn bó;
sự thống nhất;
sự liên kết với nhau;
Anhängliehkeit /die; -/
lòng trung thành;
sự quyến luyến;
sự gắn bó;
sự quấn quít;
Verbundenheit /die; -/
sự gần gũi;
sự thân mật;
sự liên hệ chặt chẽ;
sự gắn bó;