TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gắn bó

sự gắn bó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyến luyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trung thành với nhà máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mốì dây liên hệ về tinh thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thống nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thuộc về nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên kết với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lòng trung thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quấn quít

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gần gũi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thân mật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên hệ chặt chẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự gắn bó

Gebundenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Band

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Attachement

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Betriebszugehrigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kohasion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bindung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zusammengehörigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anhängliehkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbundenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese erhöht die Identifikation des Mitarbeiters mit den Produkten.

Việc này sẽ nâng cao sự gắn bó của nhân viên với các sản phẩm.

Kundenbindung. Ziel aller betrieblichen Maßnahmen ist es, durch die Kundenzufriedenheit eine langfristige Bindung zwischen Kunde und Autohaus zu erreichen, zu sichern und auszubauen.

Sự gắn bó của khách hàng. Mục đích của tất cả các biện pháp của doanh nghiệp là thông qua sự hài lòng của khách hàng, có thể đạt được, giữ vững và phát triển sự gắn bó lâu dài giữa khách hàng và doanh nghiệp.

Sie wird insbesondere durch die Identifikation des Mitarbeiters mit den Zielen des Betriebs gefördert.

Điều này đặc biệt được phát triển bởi sự gắn bó của nhân viên đối với mục tiêu của doanh nghiệp.

Darüber hinaus kann insbesondere über Servicekonzepte die Kundenbindung verstärkt werden.

Ngoài ra, sự gắn bó của khách hàng có thể sẽ được nâng cao một cách đặc biệt thông qua các phương án dịch vụ.

Er erwartet eine persönliche Betreuung, die seinem Stellenwert entspricht und hat eine hohe Bindung zum Unternehmen.

Họ chờ đợi một sự chăm sóc riêng tư, tương ứng với vị thế của họ và họ có sự gắn bó cao với doanh nghiệp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwandt schaftliche Bande

mối liên hệ họ hàng, thân tộc

die Bande des Bluts

mối liên hệ huyết thống

zarte Bande knüpfen

bắt đầu mô'i đây tình yêu, bắt đầu mối quan hệ yêu đương.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebundenheit /die; -/

sự gắn bó;

Band /das; -[e]s, Bande/

sự gắn bó; mối quan hệ (Bindung, enge Beziehung);

mối liên hệ họ hàng, thân tộc : verwandt schaftliche Bande mối liên hệ huyết thống : die Bande des Bluts bắt đầu mô' i đây tình yêu, bắt đầu mối quan hệ yêu đương. : zarte Bande knüpfen

Attachement /[ataja'mä:], das; -s, -s (veraltet)/

sự quyến luyến; sự gắn bó (Anhäng lichkeit, Zuneigung);

Betriebszugehrigkeit /die/

sự gắn bó; sự trung thành với nhà máy;

Kohasion /[kohe'ão:n], die; -/

(bildungsspr ) sự gắn bó; sự liên hệ; sự liên kết;

Bindung /die; -, -en/

sự gắn bó; mốì dây liên hệ về tinh thần (innere Verbundenheit);

Zusammengehörigkeit /die; -/

sự gắn bó; sự thống nhất; sự thuộc về nhau;

Zu /.sam.men. halt, der (o. PL)/

sự gắn bó; sự thống nhất; sự liên kết với nhau;

Anhängliehkeit /die; -/

lòng trung thành; sự quyến luyến; sự gắn bó; sự quấn quít;

Verbundenheit /die; -/

sự gần gũi; sự thân mật; sự liên hệ chặt chẽ; sự gắn bó;