Việt
sự quyến luyến
sự gắn bó
lòng trung thành
sự quấn quít
Đức
Attachement
Anhängliehkeit
Attachement /[ataja'mä:], das; -s, -s (veraltet)/
sự quyến luyến; sự gắn bó (Anhäng lichkeit, Zuneigung);
Anhängliehkeit /die; -/
lòng trung thành; sự quyến luyến; sự gắn bó; sự quấn quít;