Loyalität /[loajalite:t], die; -, -en (PI. selten)/
lòng trung thành;
lòng trung nghĩa;
lòng trung kiên;
Treue /die; -/
lòng trung thành;
lòng trung nghĩa;
lòng trung kiên;
ồ, thật lạ lùng! : meiner Treu! (veraltet) thề trung thành với ai : jmdm. Treue schwören
KonStanz /[kon'stants], die; - (bildungsspr.; Fachspr.)/
tính kiên định;
tính trung kiên;
lòng trung thành;
lòng chung thủy;
Anhängliehkeit /die; -/
lòng trung thành;
sự quyến luyến;
sự gắn bó;
sự quấn quít;
Betriebstreue /die/
lòng trung thành;
tính gắn bó với công ty;
xí nghiệp sau thời gian làm việc lâu năm;