Loyalität /[loajalite:t], die; -, -en (PI. selten)/
lòng trung thành;
lòng trung nghĩa;
lòng trung kiên;
Treue /die; -/
lòng trung thành;
lòng trung nghĩa;
lòng trung kiên;
ồ, thật lạ lùng! : meiner Treu! (veraltet) thề trung thành với ai : jmdm. Treue schwören