Việt
trung thành
chung thủy
lòng trung thành
lòng trung nghĩa
lòng trung kiên
Đức
Treue
meiner Treu! (veraltet)
ồ, thật lạ lùng!
jmdm. Treue schwören
thề trung thành với ai
die Treue halten
còn chung thủy vđi ai;
die Treue bréchen
phản bội, phản phúc;
Treue /die; -/
lòng trung thành; lòng trung nghĩa; lòng trung kiên;
meiner Treu! (veraltet) : ồ, thật lạ lùng! jmdm. Treue schwören : thề trung thành với ai
Treue /f =/
sự, lòng] trung thành, chung thủy; die Treue halten còn chung thủy vđi ai; die Treue bréchen phản bội, phản phúc; meiner Treu! nói thật đấy!, lỏi nói danh dự đấy!