Treue /f =/
	
    	
			
sự,  lòng] trung thành,  chung thủy;  die Treue halten còn chung thủy vđi ai;  die Treue bréchen phản bội,  phản phúc;  meiner Treu! nói thật đấy!,  lỏi nói danh dự đấy! 
	
	         
Konstanz /f =/
	
    	
			
tính,  lòng] kiên định,  chung thủy,  trung thành;  [tính] bất biến,  không đổi,  vĩnh cửu. 
	
	         
Ergebenheit /í =/
	
    	
			
í = lòng] chung thủy,  trung thành,  tận tâm,  tận tụy. 
	
	         
Anhänglichkeit /f =/
	
    	
			
lòng] trung thành,  chung thủy,  tận tụy,  tận tâm;  quyến luyến,  gắn bó,  quấn quít,  yêu mến. 
	
	         
ergeben II /a/
	
    	
			
chung thủy,  trung thành,  tận tụy,  tận tâm,  có nghĩa;  Ihr ergeben II er...,  Ihr ergeben II ster...,  ergeben II st Ihr (cuối thư) bạn trung thành của anh (chị...) 
	
	         
getreulich /adv/
	
    	
			
1. [một cách] trung thành,  chung thủy,  tận tâm;  chắc chắn,  có hiệu qủa;  2. [một cách] chính xác,  chuẩn xác. 
	
	         
sicherlich /adv/
	
    	
			
một cách] trung thành,  chung thủy,  tận tâm,  chính xác,  không nghi ngò. 
	
	         
anhänglich /a/
	
    	
			
trung thành,  chung thủy,  tận tình,  quyến luyén,  gắn bó,  tận tâm. 
	
	         
Beständigkeit /f =/
	
    	
			
sự,  tính] kiên định,  chung thủy,  trung thành,  bền vững,  vững chắc,  vững chãi. 
	
	         
anhangen /vi (/
	
    	
			
1. cầm lấy,  nắm lấy,  bám lấy;  2. quyến luyến,  gắn bó,  chung thủy,  trung thành. 
	
	         
affektioniert /a/
	
    	
			
chung thủy,  trung thành,  tận tụy,  tận tâm,  có nghĩa,  có nghĩ,  có thiên cảm,  có khuynh hưóng. 
	
	         
Devotion /f =, -en/
	
    	
			
1. [lòng] chung thủy,  trung thành,  tận tụy,  tận tâm;  [tính] ngoan ngoãn,  dễ bảo;  2. [sự,  tính] qụy lụy,  khúm núm,  xum xoe,  luồn cúi;  3. [sự,  tính] ngoan đạo,  sùng đạo,  mộ đạo;  [sự] đạo đúc giả,  giả dổi. 
	
	         
getreu /I a/
	
    	
			
1. chung thủy,  trung thành,  tận tâm,  thủy chung,  tín cẩn,  có hiệu qủa,  đáng tin cậy;  - bis an den Tod trung thành đén chết;  2. chắc chắn,  vững chắc,  chính xác;  ein getreu es Abbild bđc tranh chính xác;  II adv xem getreulich. 
	
	         
treu /a/
	
    	
			
1. chung thủy,  trung thành,  tận tụy,  tận tâm,  có nghĩa,  có nghỉ;  2. đáng tin cậy,  tin cậy được,  có hiệu quả,  chắc chắn;  in treu e Hand,  zu treu en Händen vào nhũng bàn tay đáng tin cậy;  3. chính xác,  đúng đắn. 
	
	         
devot /a/
	
    	
			
1. chung thủy,  trung thành,  tận tụy,  tận tâm,  có nghĩa,  có tình,  ngoan ngoãn,  dễ bảo;  2. qụy lụy,  khúm núm,  xum xoe,  luồn cúi,  bợ đô;  3. ngoan đạo,  sùng đạo,  mộ đạo,  đạo đúc giả,  giả nhân giả nghĩa,  giả dổi. 
	
	         
ordentlich /I a/
	
    	
			
1. chỉnh tề,  tươm tất,  đúng đắn,  gọn gàng,  cẩn thận,  chu đáo,  kĩ càng,  đúng đắn,  chính xác;  2. lịch sự,  lịch thiệp,  đoan trang,  đoan chính;  3. chân chính,  thực sự,  thực thụ,  chính công;  4. kiên định,  kiên trung,  chung thủy,  trung thành;  5. thông thưỏng,  bình thường,  xoàng,  tầm thưỏng;  [ở] trong biên ché;  6. thường kì,  thưòng lê (về đại hội V.V.);  7. đáng kể,  khá lỏn,  khá nhiều,  khá tót;  khá;  II adv 1. [một cách] chỉnh tề,  tươm tắt,  cẩn thận,  chu đáo;  2. [một cách] lịch sự,  lịch thiệp;  3. tót,  khá.