Việt
tận tình
Thành tâm
thật tình
trung thành
chung thủy
quyến luyén
gắn bó
tận tâm.
Anh
ex animo
Đức
von ganzem Herzen
von ganzer Seele.
anhänglich
anhänglich /a/
trung thành, chung thủy, tận tình, quyến luyén, gắn bó, tận tâm.
Thành tâm, thật tình, tận tình
von ganzem Herzen, von ganzer Seele.