offen /[’ofan] (Adj.)/
cởi mở;
thật tình;
thẳng thắn (auf richtig);
thẳng thắn nói lên suy nghĩ của mình' , offen gesagt, ich bin müde: thật tình mà nói, tôi buồn ngủ quá. 1 : offen seine Meinung sagen
faktisch /(Adj.)/
có thật;
đúng sự thật;
thật tình;
quả thật;
herzinliig /(Adj.) (veraltend)/
thành tâm;
chân tình;
thành khẩn;
thật lòng;
thật tình;