Việt
chân tình
thành tâm
thành khẩn
thật lòng
thực tình
thật tình
Đức
aufrichtige Gefühle
echte Liebe
herzinnig
herzinniglich
herzinliig
herzinliig /(Adj.) (veraltend)/
thành tâm; chân tình; thành khẩn; thật lòng; thật tình;
herzinnig,herzinniglich /a/
thành tâm, chân tình, thành khẩn, thật lòng, thực tình; herzinnig, herzinniglich e Grüße chào thân ái (cuối thư).
- dt. (H. chân: thật; tình: tình cảm) Tấm lòng thành thật: Lấy chân tình mà đối xử.
aufrichtige Gefühle n/pl, echte Liebe f