Việt
thực tình
thành tâm
chân tình
thành khẩn
thật lòng
Đức
herzinnig
herzinniglich
herzinnig,herzinniglich /a/
thành tâm, chân tình, thành khẩn, thật lòng, thực tình; herzinnig, herzinniglich e Grüße chào thân ái (cuối thư).
1) X. thực ra;
2) X. thực lòng, thực trạng reale Lage f (hoặc Situation f); wirklicher Zustand m; Status quo m.