TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mở rộng

Mở rộng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phát triển

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

giãn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

lan rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trải rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nới rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

nở

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tăng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nong rộng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân bố

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nâng cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lớn lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở toang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phanh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rộng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bành trướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuyếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc đẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xúc tiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quảng bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giơ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lớn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tăng thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giàu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm phong phú

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xòe ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dang ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xòe rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lan qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bén sang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm giãn nở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nồ lổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuếch trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp tục mở mang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giãn nở

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khai triển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phóng đại

 
Từ điển toán học Anh-Việt

kéo dài

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thác triển

 
Từ điển toán học Anh-Việt

khuếch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

có cánh

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mỏ toang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự gia hạn

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phóng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

rõ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rõ ràng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

bao la

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự nhân giồng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

cấy truyền

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

truyền bá

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

mở rộng

enlarge

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

extend

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

expand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

broadening

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Extensive

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Enlargement

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

 amplify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broaden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enlarge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enlargement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

broaden

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

widen

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dilatancy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extensification

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

expanded

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

distribute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

spread

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

upgrade

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dilate

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Extended

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Extension

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Propagation

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

mở rộng

vergrößern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erweitern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausdehnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spreizen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufsperren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erweiterung

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

erweitert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verbreitert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

entfaltet

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufmachen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

öffnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

aufschließen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausbreiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausbohren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausgedehnt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verteilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sich ausbreiten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

weitem

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extensiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbreitern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswachsen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschlagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausweiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

puschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

breiten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

extendieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bereichern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubergreifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vermehrung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

mở rộng

élargissement

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Range Extender.

Mở rộng tầm chạy xa.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Plötzliche Erweiterung

Mở rộng đột ngột

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufbohren

Khoan mở rộng

Spreizdorn

Lõi mở rộng

Spreizvorrichtung

Thiết bị mở rộng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Straße verbreitert sich an dieser Stelle

ở chỗ này con đường rộng ra.

die Unruhe im Volk wächst sich aus

sự bất bình trong nhân dân đang lớn dần.

durch den Wind schlug die Tür auf

cánh cửa bị mở bật ra bởi cơn gió.

das Straßennetz verdichten

tăng cường mạng lưới giao thông.

die Fenster weit öffnen

mở toang cửa sổ.

eine Straße verbrei tern

mở rộng một con đường.

die Grenzen eines Staates ausdehnen

mở rộng ranh giới -một quốc gia.

die Ein wohnerzahl wächst von Jahr zu Jahr

dân số tăng hàng năm', sein Vermögen wächst ständig: tài sản của ông ta ngày càng tăng.

den Tourismus pushen

quảng bá du lịch.

einen Raum vergrößern

mở rộng một căn phòng.

sein Wissen mit etw. bereichern

làm giàu kiến thức với cái gì.

der Vogel spreizt seine Flügel

con chim dang rộng đôi cánh.

das Feuer griff rasch auf die umliegenden Gebäude über

ngọn lửa nhanh chóng lan sang những tòa nhà chung quanh.

die Hitze hatte die Eisenbahnschienen ausgedehnt

nhiệt độ cao đã làm cho các đường ray giãn ra.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

rõ,rõ ràng,bao la,mở rộng

[DE] Erweiterung

[EN] Broadening

[VI] rõ, rõ ràng, bao la, mở rộng

sự nhân giồng,cấy truyền,truyền bá,mở rộng

[DE] Vermehrung

[EN] Propagation

[VI] sự nhân giồng, cấy truyền, truyền bá, mở rộng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enlarge

tàng; mở rộng; phóng (to)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Extension

Sự gia hạn, mở rộng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufsperren /vt/

mở rộng, mỏ toang;

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Extended

có cánh, mở rộng

Từ điển toán học Anh-Việt

dilate

mở rộng, giãn nở

expand

mở rộng, khai triển

enlarge

mở rộng, phát triển, phóng đại

extend

mở rộng; giãn; kéo dài; thác triển; khuếch

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mở rộng,nới rộng

[DE] Erweiterung

[VI] mở rộng, nới rộng (d)

[EN] broadening

[FR] élargissement

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

weitem /(sw. V.; hat) (selten)/

mở rộng (erwei tern);

extensiv /[eksten'zi:f] (Adj )/

(Rechtsspr ) mở rộng;

verbreitern /(sw. V.; hat)/

rộng ra; mở rộng;

ở chỗ này con đường rộng ra. : die Straße verbreitert sich an dieser Stelle

auswachsen /(st. V.)/

mở rộng; phát triển; lớn lên;

sự bất bình trong nhân dân đang lớn dần. : die Unruhe im Volk wächst sich aus

aufschlagen /(st. V.)/

(ist) mở rộng; mở toang; phanh ra; bung ra;

cánh cửa bị mở bật ra bởi cơn gió. : durch den Wind schlug die Tür auf

ver /dich .ten (sw. V.; hat)/

mở rộng; nới rộng; tăng tải;

tăng cường mạng lưới giao thông. : das Straßennetz verdichten

weit /[vait] (Adj.; -er, -este)/

mở rộng; mở to; mở toang;

mở toang cửa sổ. : die Fenster weit öffnen

aufsperren /(sw. V.; hat)/

(ugs ) mở rộng; mở toang; kéo mở ra;

verbreitern /(sw. V.; hat)/

mở rộng; nới rộng; làm rộng ra;

mở rộng một con đường. : eine Straße verbrei tern

ausweiten /(sw. V.; hat)/

mở rộng; mở ra; bành trướng; phát triển (erweitern, vergrößern);

ausdehnen /(sw. V.; hat)/

nới rộng; mở rộng; bành trướng; khuyếch trương (erweitern);

mở rộng ranh giới -một quốc gia. : die Grenzen eines Staates ausdehnen

sich /(Dat.) einen Bart wachsen lassen/

tăng lên; phát triển; mở rộng; bành trướng (sich ausbreiten, sich ausdehnen, sich vermehren);

dân số tăng hàng năm' , sein Vermögen wächst ständig: tài sản của ông ta ngày càng tăng. : die Ein wohnerzahl wächst von Jahr zu Jahr

puschen /(sw. V.; hat)/

thúc đẩy; mở rộng; xúc tiến; quảng bá;

quảng bá du lịch. : den Tourismus pushen

breiten /(sw. V.; hat) (geh.)/

mở rộng; nới rộng; rở ra; giãn ra (sich ausdehnen, ausbreiten);

extendieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/

giơ ra; đưa ra; gia hạn; mở rộng (ausweiten, ausdehnen, erweitern);

vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/

mở rộng; rộng ra; làm lớn ra; tăng thêm (erweitern);

mở rộng một căn phòng. : einen Raum vergrößern

bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/

làm giàu; làm phong phú; mở mang; mở rộng (vergrößern, erweitern);

làm giàu kiến thức với cái gì. : sein Wissen mit etw. bereichern

spreizen /(sw. V.; hat)/

xòe ra; dang ra; xòe rộng; trải rộng; mở rộng;

con chim dang rộng đôi cánh. : der Vogel spreizt seine Flügel

ubergreifen /(st. V.; hat)/

lan rộng; mở rộng; truyền rộng; lan qua; bén sang;

ngọn lửa nhanh chóng lan sang những tòa nhà chung quanh. : das Feuer griff rasch auf die umliegenden Gebäude über

ausdehnen /(sw. V.; hat)/

làm giãn nở; nổi rộng; mở rộng; làm nồ lổn;

nhiệt độ cao đã làm cho các đường ray giãn ra. : die Hitze hatte die Eisenbahnschienen ausgedehnt

ausbauen /(sw. V.; hat)/

nới rộng; mở rộng; khuếch trương; tiếp tục mở mang (erweitern, vergrößern);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ausbohren /vt/CNSX/

[EN] enlarge

[VI] mở rộng

ausgedehnt /adj/DHV_TRỤ/

[EN] expanded (được)

[VI] (được) mở rộng

erweitern /vt/TOÁN/

[EN] extend

[VI] mở rộng (phân số)

spreizen /vt/CT_MÁY/

[EN] expand

[VI] mở rộng, nong rộng

verteilen /vt/XD/

[EN] distribute, spread

[VI] phân bố, mở rộng

erweitern /vt/M_TÍNH/

[EN] extend, upgrade

[VI] mở rộng, nâng cấp

sich ausbreiten /v refl/ÔN_BIỂN/

[EN] spread

[VI] lan rộng, trải rộng, mở rộng

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

extensification

Mở rộng (quy mô)

Nâng cao sản lượng (ví dụ: sản lượng tôm) trong một hệ thống nuôi trồng thủy sản hay nông nghiệp, đó là kết quả của việc mở rộng kích thước của các phương tiện nuôi, ví dụ như thêm diện tích ao mới trong một trại nuôi tôm.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

widen

mở rộng

dilatancy

nở, giãn, mở rộng

enlarge

mở rộng, tăng, phát triển

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

broaden

Mở rộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplify, broaden, dilate, distribute, enlarge, enlargement

mở rộng

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Enlargement

Mở rộng

Thuật ngữ sử dụng đặc biệt cho việc gia nhập của các nước thành viên mới vào Liên minh Châu Âu. Sáu nước thành viên đầu tiên của Cộng đồng Kinh tế Châu Âu tại thời điểm năm 1958 là Bỉ, CHLB Đức, Pháp, Italia, Luxembourg và Hàư lan. Lần mở rộng đầu tiên vào 1/1/1973 khi Đanưmạch, Iceland và Anh gia nhập EEC, đã đưa số thành viên lên 9 nư ớc. Hyư lạp gia nhập vào năm 1981. Lần mở rộng năm 1986 khi Bồư đàoư nha và Tâyư banư nha gia nhập đã đưa tổng số thành viên lên con số 12. Lần mở rộng gần đây nhất diễn ra vào 1/1/1995 với sự gia nhập của áo, Phầnư lan và Thụyư điển đã đưa số thành viên lên 15 nư ớc. Các nước khác đang chờ đến lư ợt họ. EEC chỉ có một vài tiêu chí chính thức xác định tưcách thành viên như ng lại có nhiều tiêu chí không chính thức ví dụ nhưvấn đề dân chủ hợp pháp, cơ cấu kinh tế tương đồng, và một cách tiếp cận chung đối với vấn đề an ninh nước ngoài đang ngày càng trở nên quan trọng hơn. Việc mở rộng là một trong những nhân tố chính đòi hỏi ECC phải thay đổi chính sách kinh tế xã hội. Thí dụ có quan điểm cho rằng không có sự gia nhập thêm của Hyư lạp, Tâyư banư nha và Bồư đàoưnha thì các vấn đề về cơ cấu của Chính sách Nông nghiệp chung có thể không cần phải xem xét lại một cách nghiêm túc, trong một thời gian quá dài nhưvậy.

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

extend

mở rộng

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mở rộng

erweitert (a), verbreitert (a), entfaltet (a); aufmachen vt, öffnen vt, aufschließen vt, ausbreiten vt, vergrößern vt, erweitern vt, ausdehnen vt; (của) aufspringen vt, aufreißen vt; verbreitern vt; sự mở rộng Erweiterung f, Ausdehnung f, Vergrößerung f, Zunahme f

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Extensive

Mở rộng