weitem /(sw. V.; hat) (selten)/
mở rộng (erwei tern);
extensiv /[eksten'zi:f] (Adj )/
(Rechtsspr ) mở rộng;
verbreitern /(sw. V.; hat)/
rộng ra;
mở rộng;
ở chỗ này con đường rộng ra. : die Straße verbreitert sich an dieser Stelle
auswachsen /(st. V.)/
mở rộng;
phát triển;
lớn lên;
sự bất bình trong nhân dân đang lớn dần. : die Unruhe im Volk wächst sich aus
aufschlagen /(st. V.)/
(ist) mở rộng;
mở toang;
phanh ra;
bung ra;
cánh cửa bị mở bật ra bởi cơn gió. : durch den Wind schlug die Tür auf
ver /dich .ten (sw. V.; hat)/
mở rộng;
nới rộng;
tăng tải;
tăng cường mạng lưới giao thông. : das Straßennetz verdichten
weit /[vait] (Adj.; -er, -este)/
mở rộng;
mở to;
mở toang;
mở toang cửa sổ. : die Fenster weit öffnen
aufsperren /(sw. V.; hat)/
(ugs ) mở rộng;
mở toang;
kéo mở ra;
verbreitern /(sw. V.; hat)/
mở rộng;
nới rộng;
làm rộng ra;
mở rộng một con đường. : eine Straße verbrei tern
ausweiten /(sw. V.; hat)/
mở rộng;
mở ra;
bành trướng;
phát triển (erweitern, vergrößern);
ausdehnen /(sw. V.; hat)/
nới rộng;
mở rộng;
bành trướng;
khuyếch trương (erweitern);
mở rộng ranh giới -một quốc gia. : die Grenzen eines Staates ausdehnen
sich /(Dat.) einen Bart wachsen lassen/
tăng lên;
phát triển;
mở rộng;
bành trướng (sich ausbreiten, sich ausdehnen, sich vermehren);
dân số tăng hàng năm' , sein Vermögen wächst ständig: tài sản của ông ta ngày càng tăng. : die Ein wohnerzahl wächst von Jahr zu Jahr
puschen /(sw. V.; hat)/
thúc đẩy;
mở rộng;
xúc tiến;
quảng bá;
quảng bá du lịch. : den Tourismus pushen
breiten /(sw. V.; hat) (geh.)/
mở rộng;
nới rộng;
rở ra;
giãn ra (sich ausdehnen, ausbreiten);
extendieren /(sw. V.; hat) (veraltet)/
giơ ra;
đưa ra;
gia hạn;
mở rộng (ausweiten, ausdehnen, erweitern);
vergrößern /[fcar'gr0:sarn] (sw. V.; hat)/
mở rộng;
rộng ra;
làm lớn ra;
tăng thêm (erweitern);
mở rộng một căn phòng. : einen Raum vergrößern
bereichern /[bo'raixarn] (sw. V.; hat)/
làm giàu;
làm phong phú;
mở mang;
mở rộng (vergrößern, erweitern);
làm giàu kiến thức với cái gì. : sein Wissen mit etw. bereichern
spreizen /(sw. V.; hat)/
xòe ra;
dang ra;
xòe rộng;
trải rộng;
mở rộng;
con chim dang rộng đôi cánh. : der Vogel spreizt seine Flügel
ubergreifen /(st. V.; hat)/
lan rộng;
mở rộng;
truyền rộng;
lan qua;
bén sang;
ngọn lửa nhanh chóng lan sang những tòa nhà chung quanh. : das Feuer griff rasch auf die umliegenden Gebäude über
ausdehnen /(sw. V.; hat)/
làm giãn nở;
nổi rộng;
mở rộng;
làm nồ lổn;
nhiệt độ cao đã làm cho các đường ray giãn ra. : die Hitze hatte die Eisenbahnschienen ausgedehnt
ausbauen /(sw. V.; hat)/
nới rộng;
mở rộng;
khuếch trương;
tiếp tục mở mang (erweitern, vergrößern);