enlarge, zoom /vật lý;điện;điện/
phóng ảnh
Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.
blowback, enlarge
sự phóng đại
dilate, enlarge /toán & tin/
phóng rộng
blowback, enlarge, maximize
sự phóng lớn
aggregate signal, enlarge, gross
tín hiệu gộp
amplify, broaden, dilate, distribute, enlarge, enlargement
mở rộng
preferential development area, enlarge, enlargement, evolutional, evolutionary, evolve, expand, extend, grow
vùng ưu tiên phát triển