TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 enlarge

phóng ảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng đại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phóng rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu gộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mở rộng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vùng ưu tiên phát triển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 enlarge

 enlarge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zoom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blowback

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dilate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 maximize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aggregate signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 amplify

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broaden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enlargement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

preferential development area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolutional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolutionary

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expand

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extend

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enlarge, zoom /vật lý;điện;điện/

phóng ảnh

Tiếng dùng trong ngành ảnh hay vật truyền hình được thay đổi trong lúc vận dụng máy chụp bằng cách truyền máy tới sát màn ảnh hơn hoặc biến đổi tiêu cự các thấu kính.

blowback, enlarge

sự phóng đại

 dilate, enlarge /toán & tin/

phóng rộng

blowback, enlarge, maximize

sự phóng lớn

aggregate signal, enlarge, gross

tín hiệu gộp

 amplify, broaden, dilate, distribute, enlarge, enlargement

mở rộng

preferential development area, enlarge, enlargement, evolutional, evolutionary, evolve, expand, extend, grow

vùng ưu tiên phát triển