grow
làm phát triển
grow /xây dựng/
mọc
enhance, grow
gia tăng
energize, grow
nuôi
grow, grow up
lớn lên
accelerate, enhance, grow, growth, increase
gia tăng
preferential development area, enlarge, enlargement, evolutional, evolutionary, evolve, expand, extend, grow
vùng ưu tiên phát triển