TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 growth

sự lớn lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cấp tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phồng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sinh trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trồng trọt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lớn dần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự rộp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tăng trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng trưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tăng nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phát triển thủy năng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia tăng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 growth

 growth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tilth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 eruption

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 augment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blister

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 swelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 coarsening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 growing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

raising machine

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splicing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

water power development

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 evolution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 accelerate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 enhance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 grow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 increase

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 growth

sự lớn lên

 growth

cấp tăng

 growth

sự phồng (gang)

 growth /cơ khí & công trình/

sự sinh trưởng

 growth /điện/

sự tăng (thêm)

 growth /điện lạnh/

sự tăng (thêm)

 growth /xây dựng/

sự trồng trọt

 growth /hóa học & vật liệu/

sự lớn

 growth /điện lạnh/

sự lớn dần

 growth

sự rộp

 growth, tilth /cơ khí & công trình/

sự trồng trọt

 eruption, growth /y học/

sự mọc

 augment, growth /xây dựng/

tăng trưởng

 blister, growth, swelling

sự rộp

 coarsening, growing, growth

sự tăng trưởng

raising machine, splicing, growth /điện/

sự tăng nhiệt độ

Từ dùng để diễn tả sự gia tăng từ từ của các trị số cường độ dòng điện, điện áp v.v...

water power development, evolution, growth

sự phát triển thủy năng

 accelerate, enhance, grow, growth, increase

gia tăng