growth
sự lớn lên
growth
cấp tăng
growth
sự phồng (gang)
growth /cơ khí & công trình/
sự sinh trưởng
growth /điện/
sự tăng (thêm)
growth /điện lạnh/
sự tăng (thêm)
growth /xây dựng/
sự trồng trọt
growth /hóa học & vật liệu/
sự lớn
growth /điện lạnh/
sự lớn dần
growth
sự rộp
growth, tilth /cơ khí & công trình/
sự trồng trọt
eruption, growth /y học/
sự mọc
augment, growth /xây dựng/
tăng trưởng
blister, growth, swelling
sự rộp
coarsening, growing, growth
sự tăng trưởng
raising machine, splicing, growth /điện/
sự tăng nhiệt độ
Từ dùng để diễn tả sự gia tăng từ từ của các trị số cường độ dòng điện, điện áp v.v...
water power development, evolution, growth
sự phát triển thủy năng
accelerate, enhance, grow, growth, increase
gia tăng