splicing /dệt may/
sự nối vẽ
splicing /xây dựng/
sự tiếp nối
splicing /xây dựng/
sự nối bện
splicing /xây dựng/
sự tiếp nối
splicing /xây dựng/
sự tăng bền
splice, splicing
sự nối bện (thừng)
rail splice, splicing
sự nối chồng ray
cable splice, splicing /hóa học & vật liệu;điện;điện/
sự nối bện
raising machine, splicing, growth /điện/
sự tăng nhiệt độ
Từ dùng để diễn tả sự gia tăng từ từ của các trị số cường độ dòng điện, điện áp v.v...
combined hardening, splicing, strengthening
sự tăng bền tổ hợp
circumferential joint, making-up, splicing
sự ghép vòng quanh
bitumen prime coat, splicing, substrate, support, supporting layer, underlay
lớp nền bitum