TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tăng bền

sự tăng bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biến cứng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tăng bền

splicing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strengthening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 splicing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wear hardening

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wear hardening

sự biến cứng, sự tăng bền (bề mặt)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

splicing /điện/

sự tăng bền

 backing /điện/

sự tăng bền

 hardening /điện/

sự tăng bền

 strengthening /điện/

sự tăng bền

 backing, hardening

sự tăng bền

 backing /xây dựng/

sự tăng bền

 hardening /xây dựng/

sự tăng bền

 splicing /xây dựng/

sự tăng bền

 strengthening /xây dựng/

sự tăng bền