backing
lớp lót
backing
lớp lót (phủ tráng)
backing /y học/
Mảnh áp (RHM)
backing /xây dựng/
bệ lót
backing /hóa học & vật liệu/
bề mặt sau
Phần tựa của giấy cát và các sản phẩm mài mòn, có lớp phủ khác.
The base of sand paper or other coated abrasive products.
backing /điện/
sự tăng bền
backing
bề mặt sau
backing
sự xếp gọn
backing
thanh giằng
backing
sự đảo chiều
backing /xây dựng/
sự xếp gọn
backing /xây dựng/
sự tăng bền
backing /xây dựng/
khối xây chèn khung
backing
sự chạy lùi
back, backing
lớp nền
backing, bracing
sự gia cố
backing, hardening
sự tăng bền
backing, beam
giá
backfilling, backing
sự lấp lại
backing, reversal
sự đảo chiều
backfill, backing
vật liệu đắp lại
color background, backing
nền màu