TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự đảo chiều

sự đảo chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bập bênh

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự lùi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự diễn ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay ngược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự đảo chiều

reversal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reversing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

toggling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

backing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 backing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toggling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reversal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự đảo chiều

Rückwärtsfahren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rücksetzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verstärkung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reversion

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der Peltier-Effekt entspricht (je nach Stromrichtung) der Erwärmung oder Abkühlung der Kontaktstelle zweier Metalle, durch die ein elektrischer Strom fließt (Umkehrung des thermoelektrischen Effektes).

Hiệu ứng Peltier (tùy thuộc vào chiều của dòng điện) gây nóng hay lạnh nơi tiếp xúc của hai kim loại có dòng điện chạy qua (sự đảo chiều của hiệu ứng nhiệt điện).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reversion /[rever'ziom], die; -, -en (Fachspr.)/

sự đảo chiều; sự diễn ngược; sự quay ngược (Umkehrung, Umdrehung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reversal

sự đảo chiều

 backing

sự đảo chiều

 reversing

sự đảo chiều

 toggling

sự đảo chiều

 backing, reversal

sự đảo chiều

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reversing

sự đảo chiều

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückwärtsfahren /nt/Đ_SẮT/

[EN] reversing

[VI] sự đảo chiều

Umkehr /f/CT_MÁY/

[EN] reversing

[VI] sự đảo chiều

Umkehrung /f/V_THÔNG/

[EN] reversal

[VI] sự đảo chiều

Rücksetzen /nt/ÔTÔ/

[EN] backing, reversing

[VI] sự lùi, sự đảo chiều

Verstärkung /f/CT_MÁY/

[EN] backing

[VI] sự lùi, sự đảo chiều

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

reversal

sự đảo chiều

reversing

sự đảo chiều

toggling

sự đảo chiều; sự bập bênh