Việt
sự bập bênh
sự đảo chiều
sự dịch chuyển
Anh
shift
toggle
toggling
Đức
Umschaltung
Umschaltung /f/M_TÍNH/
[EN] shift, toggle
[VI] sự dịch chuyển, sự bập bênh
sự đảo chiều; sự bập bênh
shift, toggle /toán & tin/
toggle /toán & tin/
toggling /toán & tin/
shift, toggle, toggling