TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự bập bênh

sự bập bênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đảo chiều

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dịch chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sự bập bênh

shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

toggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 toggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toggling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toggling

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự bập bênh

Umschaltung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umschaltung /f/M_TÍNH/

[EN] shift, toggle

[VI] sự dịch chuyển, sự bập bênh

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

toggling

sự đảo chiều; sự bập bênh

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shift, toggle /toán & tin/

sự bập bênh

toggle /toán & tin/

sự bập bênh

 toggling /toán & tin/

sự bập bênh

 shift, toggle, toggling

sự bập bênh