TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 toggle

sự dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chuyển bập bênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ bập bênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đảo trạng thái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đấu lật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chốt néo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bập bênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự bập bênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vít me đảo chiều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dịch chuyển chỉ mục

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xung dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

công tắc lật

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch lật trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hệ thống đòn khuỷu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 toggle

 toggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reverse screw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toggling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

index slip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shift pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toggle switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tumbler switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay flip-flop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell crank system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bent lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toggle

sự dịch chuyển

 toggle /toán & tin/

chuyển bập bênh

Chuyển tới và lui giữa hai chế độ hoặc hai trạng thái. Ví dụ trên bàn phím loại tương thích IBM PC, phím Capslock là một phím bập bênh (hai vị trí). Khi ấn phím lần thứ hai, bạn sẽ chuyển bàn phím trở về chế độ bình thường, khi đó bạn phải ấn phím Shift mới đánh chữ hoa và vào được.

 toggle /toán & tin/

bộ bập bênh

 toggle /toán & tin/

đảo trạng thái

 toggle /điện/

đấu lật

 toggle

chốt néo

 toggle /xây dựng/

chốt néo

 toggle /toán & tin/

bập bênh, toggle

shift, toggle /toán & tin/

sự bập bênh

reverse screw, toggle /toán & tin/

vít me (cơ cấu) đảo chiều

 shift, toggle, toggling

sự bập bênh

index slip, toggle, shift /xây dựng/

sự dịch chuyển chỉ mục

Chỉ sự thay đổi vị trí, tốc độ trạng thái v.v...; thường được sử dụng trong các công trình xây để chỉ một loại gạch và đá chồng lên nhau tại các đường nối dọc không liên tục.

To change in position, rate, status, and so on; specific uses include in masonry, a type of brick and building stone layup wherein vertical joints are noncontinuous. Also, BREAKING JOINT.

shift pulse, shift, toggle

xung dịch chuyển

Đây cũng là một lệnh trong ngôn ngữ Assembly dùng để dịch chuyển một bit sang trái hay sang phải.

 toggle, toggle switch, tumbler switch

công tắc lật

delay flip-flop, toggle, toggle switch

mạch lật trễ

bell crank system, bent lever, toggle

hệ thống đòn khuỷu