TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạch lật trễ

mạch lật trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

mạch lật trễ

delay flip-flop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

 toggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toggle switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay flip-flop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mạch lật trễ

Delay-Flip-Flop

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

mạch lật trễ

retarder la bascule

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mạch lật trễ

[DE] Delay-Flip-Flop

[VI] mạch lật trễ

[EN] delay flip-flop

[FR] retarder la bascule

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delay flip-flop, toggle, toggle switch

mạch lật trễ

 delay flip-flop /điện tử & viễn thông/

mạch lật trễ

delay flip-flop

mạch lật trễ