TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hệ thống đòn khuỷu

hệ thống đòn khuỷu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

hệ thống đòn khuỷu

bell crank system

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bent lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hệ thống đòn khuỷu

Winkelhebelsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Kniehebelsystem

 Hệ thống đòn khuỷu

Das Kniehebelsystem ist ein formschlüssiges, selbstsperrendes System.

Hệ thống đòn khuỷu là một hệ thống tự khóa qua hình dạng.

Die Schließkraft wird durch Verschieben des Kniehebelsystems geändert.

Lực đóng khuôn được thay đổi bởi hoạt động đẩy của hệ thống đòn khuỷu.

4. Unterscheiden Sie das Kniehebelsystem vom direkthydraulischen System!

4. Hãy phân biệt hệ thống đòn khuỷu với hệ thống thủy lực trực tiếp!

Schließeinheit mit elektrischem Antrieb des Fünf-Punkt-Kniehebelsystems

Hệ thống đóng khuôn với sự truyền động bằng điện của hệ thống đòn khuỷu 5 điểm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bell crank system, bent lever, toggle

hệ thống đòn khuỷu

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Winkelhebelsystem /nt/CƠ/

[EN] bell crank system

[VI] hệ thống đòn khuỷu