TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuyển bập bênh

chuyển bập bênh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chuyển bập bênh

 toggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 toggle /toán & tin/

chuyển bập bênh

Chuyển tới và lui giữa hai chế độ hoặc hai trạng thái. Ví dụ trên bàn phím loại tương thích IBM PC, phím Capslock là một phím bập bênh (hai vị trí). Khi ấn phím lần thứ hai, bạn sẽ chuyển bàn phím trở về chế độ bình thường, khi đó bạn phải ấn phím Shift mới đánh chữ hoa và vào được.

toggle /toán & tin/

chuyển bập bênh