Umschalter /m/M_TÍNH/
[EN] toggle
[VI] bộ bập bênh
Knebel /m/THAN, VT_THUỶ/
[EN] toggle
[VI] cái chốt néo
Kniehebel /m/SỨ_TT, C_DẺO/
[EN] toggle
[VI] đòn khuỷu
Flip-Flop /m/M_TÍNH/
[EN] toggle
[VI] bộ bập bênh, mạch lật; công tắc bật
hin- und herschalten /vi/M_TÍNH/
[EN] toggle
[VI] đảo chiều, đảo trạng thái, bấp bênh
umschalten /vt/M_TÍNH/
[EN] shift, toggle
[VI] dịch chuyển, bập bênh
Umschaltung /f/M_TÍNH/
[EN] shift, toggle
[VI] sự dịch chuyển, sự bập bênh
Kniehebel /m/CT_MÁY/
[EN] knee joint, knuckle joint, toggle, toggle joint
[VI] khớp khuỷu