TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 traveling

sự dịch chuyển

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ di chuyển sóng lũ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục đang quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chạy suốt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình cứa hỏa lưu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chuyển dịch vòng quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đang chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự di động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 traveling

toggle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 translate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of travel of flood wave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

live axle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

run-through

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 working

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mobile fire extinguisher

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stagnant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end-around shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transcription

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 under way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 locomotivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 movement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 moving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shift

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

toggle, translate, traveling

sự dịch chuyển

rate of travel of flood wave, traveling

tốc độ di chuyển sóng lũ

live axle, revolving, traveling, travelling

trục đang quay

run-through, traveling, travelling, working

sự chạy suốt

mobile fire extinguisher, revolving, stagnant, traveling

bình cứa hỏa lưu động

end-around shift, traveling, travelling, transcription /điện/

sự chuyển dịch vòng quanh

Sự sao chép lại, sự ghi lại chương trình đang trình diễn để phát sóng sau này gọi là sự sao chép lại chương trình dữ kiện.

 live, revolving, traveling, travelling, under way

đang chạy

 locomotivity, movement, moving, shift, travel, traveling

sự di động