toggle, translate, traveling
sự dịch chuyển
rate of travel of flood wave, traveling
tốc độ di chuyển sóng lũ
live axle, revolving, traveling, travelling
trục đang quay
run-through, traveling, travelling, working
sự chạy suốt
mobile fire extinguisher, revolving, stagnant, traveling
bình cứa hỏa lưu động
end-around shift, traveling, travelling, transcription /điện/
sự chuyển dịch vòng quanh
Sự sao chép lại, sự ghi lại chương trình đang trình diễn để phát sóng sau này gọi là sự sao chép lại chương trình dữ kiện.
live, revolving, traveling, travelling, under way
đang chạy
locomotivity, movement, moving, shift, travel, traveling
sự di động