TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đang chạy

đang chạy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang trên đường

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đang hoạt động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đang chạy

 live

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 revolving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 travelling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 under way

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

under way

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

live

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

revolving

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traveling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

travelling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đang chạy

in See

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mitlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gangsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Eine Verstellung der Drehzahlen ist nur bei laufender Maschine möglich.

Việc điều chỉnh thay đổi tốc độ chỉ có thể diễn ra khi máy đang chạy.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Kind verharrt mitten m seiner Fahrt, der Ball schwebt in der Luft.

Đứa bé sững lại khi đang chạy patanh, quả bóng lơ lửng trong khong khí.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The child floats in mid-stride, the ball hangs in the air.

Đứa bé sững lại khi đang chạy patanh, quả bóng lơ lửng trong khong khí.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Motor läuft

Động cơ đang chạy

Startsperre bei laufendem Motor

Ngăn cản khởi động khi động cơ đang chạy

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) mưu toan chống lại (ai, việc gì)

gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein

hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) đang vận hành; đang hoạt động; đang chạy;

: (b) mưu toan chống lại (ai, việc gì) hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng. : gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in See /adj/VT_THUỶ/

[EN] under way

[VI] đang chạy, đang trên đường

mitlaufend /adj/CT_MÁY/

[EN] live, revolving, traveling (Mỹ), travelling (Anh)

[VI] động, đang quay, đang chạy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 live, revolving, traveling, travelling, under way

đang chạy