Việt
đang chạy
đang trên đường
động
đang quay
đang vận hành
đang hoạt động
Anh
live
revolving
traveling
travelling
under way
Đức
in See
mitlaufend
Gangsein
Eine Verstellung der Drehzahlen ist nur bei laufender Maschine möglich.
Việc điều chỉnh thay đổi tốc độ chỉ có thể diễn ra khi máy đang chạy.
Das Kind verharrt mitten m seiner Fahrt, der Ball schwebt in der Luft.
Đứa bé sững lại khi đang chạy patanh, quả bóng lơ lửng trong khong khí.
The child floats in mid-stride, the ball hangs in the air.
v Motor läuft
Động cơ đang chạy
Startsperre bei laufendem Motor
Ngăn cản khởi động khi động cơ đang chạy
(b) mưu toan chống lại (ai, việc gì)
gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein
hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng.
Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) đang vận hành; đang hoạt động; đang chạy;
: (b) mưu toan chống lại (ai, việc gì) hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng. : gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein
in See /adj/VT_THUỶ/
[EN] under way
[VI] đang chạy, đang trên đường
mitlaufend /adj/CT_MÁY/
[EN] live, revolving, traveling (Mỹ), travelling (Anh)
[VI] động, đang quay, đang chạy
live, revolving, traveling, travelling, under way