Việt
đang hoạt động
chủ động
kích hoạt
mắc bận
bận rộn
đang vận hành
đang chạy
Anh
alive
going
on active
operative
active
Đức
aktiviert
Aktiv-
aktiv
enga
Gangsein
v Schubabschaltung „Aktiv“
Sự ngắt lực đẩy “đang hoạt động”
Massenübergangszone (Adsorbenszone)
Phần hấp phụ đang hoạt động
Massenübergangszone (Teilbeladene Adsorptionszone) in m
Chiều cao khối hấp phụ đang hoạt động [m]
Aktive Rolle
Cuộn đang hoạt động
:: 12: Trocknungsprozess aktiv
:: 12: Quá trình sấy khô đang hoạt động
(b) mưu toan chống lại (ai, việc gì)
gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein
hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng.
enga /giert (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
mắc bận; bận rộn; đang hoạt động;
Gangsein /cụm từ này có hai nghĩa/
(a) đang vận hành; đang hoạt động; đang chạy;
: (b) mưu toan chống lại (ai, việc gì) hình như đang có một âm mưu chống lại ngài bộ trưởng. : gegen den Minister scheint etwas im Gange zu sein
aktiviert /adj/KT_ĐIỆN/
[EN] on active
[VI] đang hoạt động
Aktiv- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CNSX/
[EN] active
[VI] chủ động, kích hoạt, đang hoạt động
aktiv /adj/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CNSX/
alive, going, on active, operative