TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích hoạt

kích hoạt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cho phép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chủ động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đang hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho có hiệu lực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm cho có hiệu lưc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Acetic acid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

vị trí khởi động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

kích hoạt

activate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

enable

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

actuate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

active

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

execute

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Activated acetic acid

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

stimulate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

excite

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

triggered position

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

kích hoạt

aktivieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anregen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

ansteuern

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

antakten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

freigeben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aktiv-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aktiv

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Kraft setzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Essigsäure

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

aktivierte

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Al2O3 mit Promotor

Al2O3 với chất kích hoạt

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alarmauslösung. Er kann ausgelöst werden durch…

Kích hoạt báo động có thể được kích hoạt bởi

v Deaktivieren.

Khử kích hoạt.

Aktivieren der DWA.

Kích hoạt ATA.

Auslösekriterien.

Tiêu chuẩn kích hoạt.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

activate

kích hoạt, khởi động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

excite

kích thích, kích hoạt

triggered position

vị trí khởi động, kích hoạt

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

anregen

[EN] stimulate, activate

[VI] kích thích, kích hoạt

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Essigsäure,aktivierte

[EN] Activated acetic acid

[VI] Acetic acid, kích hoạt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aktivieren /(sw. V.; hat)/

(máy tính) kích hoạt;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Kích hoạt

Quá trình làm cho một chất trở thành chất phóng xạ bằng cách bắn phá nó bằng một chùm neutro hoặc các hạt khác.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aktivieren /vt/THAN, Đ_KHIỂN, GIẤY/

[EN] activate

[VI] kích hoạt

freigeben /vt/Đ_TỬ, Đ_KHIỂN/

[EN] enable

[VI] cho phép, kích hoạt

freigeben /vt/V_THÔNG/

[EN] enable

[VI] cho phép, kích hoạt

anregen /vt/V_LÝ/

[EN] actuate, energize

[VI] kích hoạt, kích thích

Aktiv- /pref/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] active

[VI] chủ động, kích hoạt, đang hoạt động

aktiv /adj/M_TÍNH, KT_ĐIỆN, CNSX/

[EN] active

[VI] chủ động, kích hoạt, đang hoạt động

in Kraft setzen /vt/Đ_KHIỂN/

[EN] activate, enable

[VI] kích hoạt, khởi động, làm cho có hiệu lực

aktivieren /vt/M_TÍNH/

[EN] enable, execute

[VI] kích hoạt, cho phép, làm cho có hiệu lưc (máy tính)

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

activate

kích hoạt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

ansteuern

[EN] activate

[VI] kích hoạt

antakten

[EN] activate

[VI] kích hoạt