TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anregen

kích thích

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kích hoạt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa vào hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận hành

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khêu gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thúc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khêu lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạo cơ hội cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc dẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thúc giục ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

anregen

stimulate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

activate

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

suggest

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

actuate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to start

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to start operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

anregen

anregen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anlaufen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ansprechen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

starten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

anregen

démarrer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Totimpfstoffe enthalten abgetötete Erreger oder als Spaltimpfstoffe nur noch Erregerbruchstücke, die als Antigene die Antikörperproduktion des Geimpften anregen.

Vaccine bất hoạt chứa các mầm bệnh bị giết chết hoặc vaccine mảnh vụn (subunitvaccines), chỉ chứa các mảnh vụn của mầm bệnh, được sử dụng như kháng nguyên để kích thích sản xuất kháng thể của người được tiêm chủng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anlaufen,anregen,ansprechen,starten /ENG-ELECTRICAL/

[DE] anlaufen; anregen; ansprechen; starten

[EN] to start; to start operation

[FR] démarrer

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anregen /(sw. V.; hat)/

tạo cơ hội cho ai; thúc dẩy; kích thích; thúc giục ai [zu + Dat: - làm das regte ihn zum Nachdenken an: điều đó kích thích hắn phải suy nghĩ 2 đề nghị, khích lệ, gây ra, gợi lên, khêu lên; Prof Müller hat diese Dissertation angeregt: giáo sư Muller đã gợi ý cho đề tài của bản luận án này 3 (một sô' chất) có tác dụng kích thích, làm linh hoạt, làm tỉnh táo (beleben, aufmuntem); Kaffee und Tee regen die Lebensgeister an: cà phê và trà có tác dụng làm tỉnh táo 4 (Physik) kích thích, kích hoạt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anregen /vt/

1. kích thích, khêu gợi, thúc dục, xui; dụ dỗ, quyến rũ; 2. gây ra, gợi lên, khêu lên, làm cho, gây, gợi, gieo;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anregen /vt/CƠ/

[EN] actuate

[VI] đưa vào hoạt động, vận hành

anregen /vt/V_LÝ/

[EN] actuate, energize

[VI] kích hoạt, kích thích

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

anregen

suggest

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

anregen

[EN] stimulate, activate

[VI] kích thích, kích hoạt