aufschalten /vt/CƠ, V_LÝ/
[EN] actuate
[VI] khởi động, kích thích
anregen /vt/CƠ/
[EN] actuate
[VI] đưa vào hoạt động, vận hành
betätigen /vt/CT_MÁY/
[EN] actuate
[VI] dẫn động, đưa vào vận hành, khởi động
antreiben /vt/V_LÝ/
[EN] actuate
[VI] kích thích
anregen /vt/V_LÝ/
[EN] actuate, energize
[VI] kích hoạt, kích thích
antreiben /vt/CƠ/
[EN] actuate, drive
[VI] kích thích, đưa vào hoạt động, vận hành