TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

actuate

khởi động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa vào vận hành

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dẫn động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vận hành

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cho chạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phát động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đưa vào hoạt động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích hoạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

actuate

actuate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

drive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 behave

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

actuate

betätigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in Betrieb setzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

auslösen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

aufschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

anregen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

antreiben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

actuate

actionner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

actuate, behave, con, drive

đưa vào vận hành

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

aufschalten /vt/CƠ, V_LÝ/

[EN] actuate

[VI] khởi động, kích thích

anregen /vt/CƠ/

[EN] actuate

[VI] đưa vào hoạt động, vận hành

betätigen /vt/CT_MÁY/

[EN] actuate

[VI] dẫn động, đưa vào vận hành, khởi động

antreiben /vt/V_LÝ/

[EN] actuate

[VI] kích thích

anregen /vt/V_LÝ/

[EN] actuate, energize

[VI] kích hoạt, kích thích

antreiben /vt/CƠ/

[EN] actuate, drive

[VI] kích thích, đưa vào hoạt động, vận hành

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

actuate

dẫn động; vận hành

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

actuate

cho chạy, đưa vào vận hành, khởi động, phát động

Từ điển toán học Anh-Việt

actuate

khởi động

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auslösen

actuate

betätigen

actuate

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

actuate /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] in Betrieb setzen

[EN] actuate

[FR] actionner

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

actuate

To move or incite to action.