TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufschalten

nối vào mạch

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nối vào đường trung chuyển

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khởi động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mắc vào mạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aufschalten

to cut in a call

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trunk offer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

actuate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

aufschalten

aufschalten

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

aufschalten

se porter en tiers sur la conversation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch das Aufschalten der Störgröße Falschluft muss jetzt zunächst der obere festgelegte l-Grenzwert 1,03 kurzzeitig überschritten werden.

Khi kích thích đại lượng gây nhiễu “rò không khí”, trước tiên trị số  phải vượt qua trị số giới hạn trên 1,03.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschalten /(sw. V.; hat) (Femspr.)/

nối vào mạch; mắc vào mạch;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufschalten /nt/V_THÔNG/

[EN] trunk offer

[VI] sự nối vào đường trung chuyển

aufschalten /vt/CƠ, V_LÝ/

[EN] actuate

[VI] khởi động, kích thích

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufschalten /IT-TECH/

[DE] Aufschalten

[EN] to cut in a call

[FR] se porter en tiers sur la conversation

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

aufschalten

[EN]

[VI] nối vào mạch