Việt
Họat động mạnh mẽ
mt. kích thích
mở máy
cấp điện
cấp điện cho
đóng điện cho
kích thích
kích hoạt
Anh
energize
actuate
Đức
ansteuern
versorgen
einschalten
erregen
anregen
einschalten /vt/V_LÝ/
[EN] energize
[VI] cấp điện (cho mạch điện)
erregen /vt/KT_ĐIỆN/
[VI] cấp điện cho, đóng điện cho; kích thích
anregen /vt/V_LÝ/
[EN] actuate, energize
[VI] kích hoạt, kích thích
mt. kích thích, mở máy
o hoạt hóa, kích thích; cung cấp năng lượng, tăng cường