TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng điện cho

đóng điện cho

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cấp điện cho

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kích thích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đóng điện cho

 energize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đóng điện cho

erregen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieser muss so gelegt werden, dass die Schließzeit (Zeit vom Schlie- ßen bis zur Unterbrechung des Primärstromkreises) ausreicht, die geforderte Primärstromstärke zu erreichen (Bild 1a).

Điều này cần phải thực hiện sao cho thời gian đóng điện (thời gian từ lúc đóng điện cho đến lúc ngắt điện của dòng điện sơ cấp) đủ để đạt tới cường độ dòng điện sơ cấp cần thiết (Hình 1a).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

erregen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] energize

[VI] cấp điện cho, đóng điện cho; kích thích

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energize /điện/

đóng điện cho

 energize

đóng điện cho