energize /điện/
cấp điện (cho)
energize /điện/
cấp điện (cho)
energize /điện lạnh/
cấp năng lượng
energize /điện/
đóng điện (cho)
energize /điện/
đóng điện cho
energize /điện/
đóng điện (cho)
energize
đóng điện cho
energize, grow
nuôi
energize, let, start, start up, turn on
mở máy
boost, buttress, energize, enhance, fastened, fixing
tăng cường độ