Việt
cấp điện
cấp dòng
nuôi bằng nguồn điện
đóng điện
Anh
feed
energize
electric-powered
power on
Đức
einschalten
speisen
elektrisch betrieben
v Netzteil für Spannungsversorgung
Bộ nguồn cung cấp điện
19.2.9 Spannungsversorgung
19.2.9 Cung cấp điện áp
K5 Relais Stromversorgung Motronic
K5 Rơle cấp điện cho Motronic
Energieversorgung des Transponders.
Cung cấp điện cho bộ phát đáp.
Energieversorgung erforderlich
Cần nguồn cung cấp điện
đóng điện, cấp điện
einschalten /vt/V_LÝ/
[EN] energize
[VI] cấp điện (cho mạch điện)
speisen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] feed
[VI] cấp điện, cấp dòng
elektrisch betrieben /adj/CNSX/
[EN] electric-powered (được)
[VI] (được) cấp điện, nuôi bằng nguồn điện
feed /điện/
energize /điện/
cấp điện (cho)