TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cấp điện

cấp điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cấp dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nuôi bằng nguồn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng điện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cấp điện

feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 feed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 energize

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

energize

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

electric-powered

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

power on

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

cấp điện

einschalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

speisen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

elektrisch betrieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Netzteil für Spannungsversorgung

Bộ nguồn cung cấp điện

19.2.9 Spannungsversorgung

19.2.9 Cung cấp điện áp

K5 Relais Stromversorgung Motronic

K5 Rơle cấp điện cho Motronic

Energieversorgung des Transponders.

Cung cấp điện cho bộ phát đáp.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Energieversorgung erforderlich

Cần nguồn cung cấp điện

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

power on

đóng điện, cấp điện

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einschalten /vt/V_LÝ/

[EN] energize

[VI] cấp điện (cho mạch điện)

speisen /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] feed

[VI] cấp điện, cấp dòng

elektrisch betrieben /adj/CNSX/

[EN] electric-powered (được)

[VI] (được) cấp điện, nuôi bằng nguồn điện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

feed

cấp điện

 feed /điện/

cấp điện

 energize /điện/

cấp điện (cho)

 energize /điện/

cấp điện (cho)