Việt
nạp liệu
cấp điện
cấp dòng
I vt
nuôi cho ăn
cung cắp
tiép liệu
tiếp té.
ăn
dùng bữa
cho ăn
cung cấp lương thực
cung cấp
tiếp liệu
tiếp tế
Anh
feed
to supply
to energize
to feed
Đức
speisen
versorgen
zuführen
Pháp
alimenter
zu Abend speisen
dùng bữa tối.
die Taschenlampe wird aus/von zwei Batterien gespeist
chiếc đèn nhỏ được lắp hai viên pin.
Mittag speisen
ăn trưa; zu
speisen,versorgen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] speisen; versorgen
[EN] to supply
[FR] alimenter
speisen,versorgen,zuführen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] speisen; versorgen; zuführen
[EN] to energize; to feed; to supply
speisen /(sw. V.; hat)/
(geh ) ăn; dùng bữa;
zu Abend speisen : dùng bữa tối.
(geh ) cho ăn; cung cấp lương thực;
cung cấp; tiếp liệu; nạp liệu; tiếp tế;
die Taschenlampe wird aus/von zwei Batterien gespeist : chiếc đèn nhỏ được lắp hai viên pin.
speisen /I vi ăn, xơi, chén, sực (tục), đdp, ăn uống; zu Mittag ~ ăn trưa; zu Abend ~ ăn tói; I/
I vi ăn, xơi, chén, sực (tục), đdp, ăn uống; zu Mittag speisen ăn trưa; zu Abend 1. nuôi cho ăn; 2. (kĩ thuật) cung cắp, tiép liệu, nạp liệu, tiếp té.
speisen /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] feed
[VI] cấp điện, cấp dòng