einspeisen /vt/
1. cung cắp (nhiên liệu, điện, nưóc); 2. cho ăn (súc vật).
Versorgung /f =, -en/
1. [sự] cung cắp, tiếp tế; 2. [cuộc] sống phong lưu, chúc vụ có lợi.
speisen /I vi ăn, xơi, chén, sực (tục), đdp, ăn uống; zu Mittag ~ ăn trưa; zu Abend ~ ăn tói; I/
I vi ăn, xơi, chén, sực (tục), đdp, ăn uống; zu Mittag speisen ăn trưa; zu Abend 1. nuôi cho ăn; 2. (kĩ thuật) cung cắp, tiép liệu, nạp liệu, tiếp té.
Lfg /Lieferung/
Lieferung 1. [sự] giao hàng, cung cắp, cung úng; 2. [sự] xuất bản, ấn hành, phát hành.
einlleiem /vt/
giao, trao cho, trao, trao tặng, chỏ đến, chuyển đén, cung cắp, tiếp tế, cung úng; đưa, gửi (vào bệnh viện, vào tù...)
Ernährung /f -, -en/
1. [sự] nuôi dưdng, nuôi náng, cấp dưỡng, cung cắp, chu cáp; 2.(y) [sự, độ] béo, béo mập, mập mạp, no đủ.
Unterhalt /m -(e/
1. [sự] giúp đô, nâng đd, đô đần, ủng hộ, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trơ, chi viện; 2. [sự] nuôi dưông, cấp dưông, cung cắp, chu cấp; thức ăn.