Việt
trợ cấp
phụ cấp
bảo trợ
cấp dưông
s
giúp đô
nâng đd
đô đần
ủng hộ
yểm hộ
yểm trợ
hỗ trợ
viện trơ
chi viện
nuôi dưông
cung cắp
chu cấp
Đức
Existenzgrundlage
Unterhalt
Existenzgrundlage /f =, -n/
tiền, sự] trợ cấp, phụ cấp, bảo trợ, cấp dưông; Existenz
Unterhalt /m -(e/
1. [sự] giúp đô, nâng đd, đô đần, ủng hộ, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trơ, chi viện; 2. [sự] nuôi dưông, cấp dưông, cung cắp, chu cấp; thức ăn.