Việt
cơ sở tồn tại
trợ cấp
phụ cấp
bảo trợ
cấp dưông
Anh
basis of existence
Đức
Existenzgrundlage
Existenzgrundlage /f =, -n/
tiền, sự] trợ cấp, phụ cấp, bảo trợ, cấp dưông; Existenz
[EN] basis of existence
[VI] cơ sở tồn tại