TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

existenzgrundlage

cơ sở tồn tại

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trợ cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ cấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

existenzgrundlage

basis of existence

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

existenzgrundlage

Existenzgrundlage

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Existenzgrundlage /f =, -n/

tiền, sự] trợ cấp, phụ cấp, bảo trợ, cấp dưông; Existenz

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Existenzgrundlage

[EN] basis of existence

[VI] cơ sở tồn tại