TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trợ cấp

Trợ cấp

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quyền lợi

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

bao cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp dưông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tài trợ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền hưu trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền hưu bổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền hưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chu cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhà trọ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

1 . giúp đõ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện trỢ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giúp đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nâng đô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yểm trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗ trợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện binh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân tiếp viện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quân tiếp ứng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trợ cấp

Allowances

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Subsidies

 
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

 benefit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

subsidy// benefit

 
Từ điển phân tích kinh tế

Benefit

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

trợ cấp

subventlonieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Existenzgrundlage

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Subsidium

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pension

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beihilfe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstützung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-m seine Unterstützung ángedeihen lassen

xem

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Existenzgrundlage /f =, -n/

tiền, sự] trợ cấp, phụ cấp, bảo trợ, cấp dưông; Existenz

Subsidium /n -s, -dien (tài chính)/

khoản, món, tiền] trợ cấp, phụ cáp, cắp phí, tài trợ.

Pension /í =, -en/

1. tiền hưu trí, tiền hưu bổng, tiền hưu; tiền trợ cấp, tiền phụ cấp; 2. [chế độ, sự] trợ cấp, chu cắp; 3. nhà trọ.

Beihilfe /í =, -n/

1 .[sự] giúp đõ, ủng hộ, viện trỢ; -leisten giúp; 2. [khoản, món, tiền] phụ cấp, trợ cấp, cấp phí, tài trợ.

Unterstützung /f =, -en/

1. [sự] giúp đô, nâng đô, ủng hộ, yểm hộ, yểm trợ, hỗ trợ, viện trợ, chi viện; j-m seine Unterstützung ángedeihen lassen xem unterstützen 2\ 2. [tiền, khoản, món] trợ cấp; 3. (quân sự) [sự] chi viện, yểm trợ, yểm hộ, viện binh, quân tiếp viện, quân tiếp ứng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

subventlonieren /(sw. V.; hat) (Wirtsch.)/

trợ cấp; phụ cấp; bao cấp;

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Allowances

Trợ cấp

Benefit

Quyền lợi, trợ cấp

Từ điển phân tích kinh tế

subsidy// benefit

trợ cấp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 benefit /xây dựng/

trợ cấp

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

Subsidies

Trợ cấp

Trợ giúp tài chính hoặc trợ cấp bằng hiện vật của chính phủ cho các nhà sản xuất và xuất khẩu hàng hoá, hàng công nghiệp và dịch vụ. Trợ cấp đượcthực hiện do nhiều lý do, nhưphải nâng cấp cơ cấu sản xuất kém hiệu quả, mong muốn nâng cao thu nhập cho một lĩnh vực nhưnông nghiệp, và mục tiêu phát triển thị trường . Nói chung, Hiệp định WTO về Trợ cấp và các biện pháp đối kháng định nghĩa trợ cấp là đóng góp tài chính của một chính phủ hay một tổ chức nhà nư ớc, là các khoản tiền đượcchuyển thẳng hay sẽ đượcchuyển (ví dụ viện trợ, cho vay), hoặc chính phủ cho phép không phải đòng góp vào nguồn thu của chính phủ, chính phủ cung cấp hàng hóa và dịch vụ ngoài cơ sở hạ tầng nói chung, trả tiền cho các cơ cấu tài trợ hay tổ chức cá nhân thực hiện các chức năng này, hỗ trợ về thu nhập hoặc về giá. Trợ cấp nông nghiệp đượcnêu trong Hiệp định về Nông nghiệp. Xem thêm bounty, countervailing measures và state aids.

Từ điển kế toán Anh-Việt

Allowances

Trợ cấp

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Allowances

Trợ cấp