Việt
tiền hưu trí
tiền hưu bổng
tiền lương hưu trí
tiền hưu
trợ cấp
chu cắp
nhà trọ.
Đức
Pension
Ruhegehalt
Pension /í =, -en/
1. tiền hưu trí, tiền hưu bổng, tiền hưu; tiền trợ cấp, tiền phụ cấp; 2. [chế độ, sự] trợ cấp, chu cắp; 3. nhà trọ.
Pension /[pa'zio:n, auch: pa'siom, par)'zio:n, pen‘zio:n], die; -, -en/
tiền hưu trí; tiền hưu bổng;
Ruhegehalt /das/
tiền hưu bổng; tiền lương (trợ cấp) hưu trí (Pension);